Có 1 kết quả:

戊五醇 wù wǔ chún ㄨˋ ㄨˇ ㄔㄨㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) xylitol
(2) also written 木糖醇[mu4 tang2 chun2]

Bình luận 0